Có 5 kết quả:

京戏 jīng xì ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ京戲 jīng xì ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ晶系 jīng xì ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ精細 jīng xì ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ精细 jīng xì ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ

1/5

Từ điển phổ thông

kinh kịch Trung Quốc

Từ điển phổ thông

kinh kịch Trung Quốc

jīng xì ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crystal system

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) meticulous
(3) careful

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) meticulous
(3) careful